Có 2 kết quả:
印玺 yìn xǐ ㄧㄣˋ ㄒㄧˇ • 印璽 yìn xǐ ㄧㄣˋ ㄒㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official seal
(2) imperial or royal seal
(3) papal bull
(2) imperial or royal seal
(3) papal bull
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official seal
(2) imperial or royal seal
(3) papal bull
(2) imperial or royal seal
(3) papal bull
Bình luận 0